Có 2 kết quả:
看热闹 kàn rè nao ㄎㄢˋ ㄖㄜˋ • 看熱鬧 kàn rè nao ㄎㄢˋ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy watching a bustling scene
(2) to go where the crowds are
(2) to go where the crowds are
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy watching a bustling scene
(2) to go where the crowds are
(2) to go where the crowds are
Bình luận 0